Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dead load




dead+load
['ded'loud]
danh từ (kỹ thuật)
khối lượng tích động
trọng lượng bản thân
tải trọng không đổi


/'ded'loud/

danh từ (kỹ thuật)
khối lượng tích động
trọng lượng bản thân
tải trọng không đổi

Related search result for "dead load"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.